プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
diced beef
bò né
最終更新: 2013-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
beef
bò
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:
参照:
beef brisket
bo nam
最終更新: 2021-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
you want beef?
muốn đòn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- beef again?
- lại thịt bò nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
da, sliced and diced.
Đúng, bị xẻ làm nhiều mảnh lẫn lộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hue beef vermicelli
mi bò huế
最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
with beef patties.
có thịt bò đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beef squeezed taste
khoai tây chiên
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
after corned beef.
sau vụ thịt bò muối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beef tripe in vietname
pork intestine cleaned
最終更新: 2022-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
he ate his beef happily.
hắn đã ăn phần thịt bò của mình một cách ngon lành.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
satay grilled beef tongue
tôm, mực, thịt bò, cá viên các loại
最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
"where's the beef?"
"thịt bò ở đâu?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thai style mixed beef salad
gỏi bún tàu tôm thịt thái
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i brought some boiled beef.
- cha đem cho ít thịt bò chín rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'ma make you kobe beef, baby.
anh sẽ làm cho cưng món thịt bò kobe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¡Ó beef, pork, chicken mmm ¡Ó
who could ever ask for more...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: