プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
did you miss me?
có nhớ tôi không?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
did you guys miss me?
chúng mày có nhớ tao không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you miss me, eh?
anh có nhớ tôi không, hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you miss me?
nhớ anh chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
honey, did you miss me?
Ông xã, có nhớ em hay ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hi, boys. did you miss me?
chào tụi mày nhớ tao không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you miss her ?
con còn nhớ cô ấy chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you miss me, baby?
có nhớ anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why you miss me
bạn nên nhớ bạn gái của bạn
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
you did miss me.
Đúng là em đã không thấy anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes it has, did you miss me?
- phải. anh nhớ tôi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miss me?
nhớ tôi không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
so, did you miss us?
anh có nhớ chúng tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why do you miss me
không nhớ bạn gái của bạn
最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so, do you miss me?
- con nhớ bố không? - có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you miss me? i sure missed you.
bố nhớ con quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you gonna miss me?
mày sẽ nhớ tao chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
natasha, will you miss me?
natasha em sẽ nhớ đến anh chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you gonna miss me?
cháu sẽ nhớ cô chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what, you miss me already?
xin chào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: