検索ワード: did you prepare luggage to return to korea? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

did you prepare luggage to return to korea?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

why did you come to korea?

ベトナム語

sao c#244; #273;#7871;n h#224;n qu#7889;c?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want to return to that?

ベトナム語

- em muốn nhưtrước à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you intend to return to vietnam?

ベトナム語

vì tao thấy tao xấu

最終更新: 2020-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you so eager to return to the medicus?

ベトナム語

anh háo hức quay trở về với medicus thế cơ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you anxious to return to the fort, lieutenant?

ベトナム語

anh đang nóng lòng muốn về đồn phải không, trung úy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for you to return to the cigarette factory.

ベトナム語

cầu cho em quay về xưởng thuốc lá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to return to vietnam

ベトナム語

tôi muốn trở về việt nam ngay bây giờ

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and something to return to you.

ベトナム語

và cũng có thể pahỉ trả lời cho anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have something to return to him

ベトナム語

ta có thứ cần trả lại cho hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i managed to return to europe.

ベトナム語

tôi đã thoát được về châu Âu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you prepare your father's undergarments?

ベトナム語

có phải cháu gấp quần áo cho bố ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he was forced to return to washington.

ベトナム語

anh ấy bị bắt buộc phải quay về washington.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

make sure they have no place to return to.

ベトナム語

hãy chắc chắn rằng chúng không còn nơi nào để trở về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a debriefing that nikita allowed by allowing you to return to us.

ベトナム語

cuộc thẩm vấn đó là do nikita tạo nên bằng cách thả anh về lại với chúng tôi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

beginning tomorrow, you are going to return to your normal lives.

ベトナム語

bắt đầu từ ngày mai, các người sẽ quay lại cuộc sống bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and now i would like to return to my friends.

ベトナム語

và bây giờ tôi muốn trở về với các bạn của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

beginning tomorrow, you're going to return to your normal lives.

ベトナム語

ngay sáng mai, các người sẽ quay trở lại cuộc sống bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but he said for some reason he had no home to return to.

ベトナム語

nhưng nó bảo là vì vài lí do mà nó không còn nhà nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

elliot grab your shoes, some of us have work to return to.

ベトナム語

tôi sẽ tặng anh vài đôi giày. nhìn chắc hợp hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the führer ordered to return to you the virtuti militari cross.

ベトナム語

quốc trưởng ra lệnh trả lại cho bà huân chương dũng cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,805,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK