プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dignity
chân giá trị, nhân phẩm; phẩm giá, lòng tự trọng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dignity.
"tự trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dignity?
chân giá trị?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dignity?
- Đàng hoàng ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
human dignity
做人的尊嚴
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but with dignity.
hãy thực hiện trong quyền hạn của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dignity, long gone.
hay tự trọng? thời buổi nào rồi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- have some dignity.
- gì? - phải tự trọng chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unity! dignity!
- Đoàn kết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a little dignity.
thưa ngài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we all have dignity!
- tất cả chúng ta đều có tự trọng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a man's dignity.
lòng tự trọng của con người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but with tons of dignity.
nhưng làm bao con tim thổn thức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chip away at your dignity?
lòng tự trọng của ông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but, please, with dignity.
nhưng trông phải nghiêm túc 1 chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what about my dignity?
- còn tự trọng của tôi thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i did it with dignity.
nhưng tôi sẽ giữư lòng tự trọng của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no false dignity at all!
không có chút sai trái náo trong phẩm cách cả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ my dignity to hold on to ♪
♪ my dignity to hold on to ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his death treated with dignity.
cái chết của ông ta được đối xử rất tử tế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: