検索ワード: discover concierge (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

discover concierge

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

concierge

ベトナム語

nhân viên sai phái

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover.

ベトナム語

khám phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

concierge:

ベトナム語

mình xài thẻ tín dụng giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chef concierge

ベトナム語

trưởng bộ phận hỗ trợ khách hàng

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover you.

ベトナム語

khám phá cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

concierge: oh!

ベトナム語

oh, you're cooking, frankie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover check.

ベトナム語

lộ ra chiếu,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover how in 1979...

ベトナム語

khám phá làm thế nào, trong năm 1979,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you discover it?

ベトナム語

rồi ngươi đã nghiệm ra khuyết điểm của hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's a concierge.

ベトナム語

gã là phu khuân vác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

concierge: [in french]

ベトナム語

[tiếng pháp]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enjoy your stay. concierge:

ベトナム語

cám ơn, chúc ông vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if titus were to discover..

ベトナム語

nếu titus phát hiện ra..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

suddenly you discover humanity?

ベトナム語

bỗng nhiên anh lại nhận ra nhân loại ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to discover... everything!

ベトナム語

- tất nhiên, tôi muốn khám phá... - khám phá gì? - ... mọi thứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got an empty concierge desk.

ベトナム語

không thấy anh ta ở bàn chỉ dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover yourself, know who you are.

ベトナム語

hãy khám phá bản thân để biết mình là ai,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's a concierge key, yeah.

ベトナム語

nó là thẻ giữ chỗ (mua vé mọi lúc).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when did mark elliott discover medicine?

ベトナム語

mark elliott quan tâm tới y khoa từ khi nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be the first to discover your future.

ベトナム語

hãy là người đầu tiên khám phá tương lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,279,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK