プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
concierge
nhân viên sai phái
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
discover.
khám phá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concierge:
mình xài thẻ tín dụng giả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chef concierge
trưởng bộ phận hỗ trợ khách hàng
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
discover you.
khám phá cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concierge: oh!
oh, you're cooking, frankie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
discover check.
lộ ra chiếu,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
discover how in 1979...
khám phá làm thế nào, trong năm 1979,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you discover it?
rồi ngươi đã nghiệm ra khuyết điểm của hắn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's a concierge.
gã là phu khuân vác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concierge: [in french]
[tiếng pháp]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enjoy your stay. concierge:
cám ơn, chúc ông vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if titus were to discover..
nếu titus phát hiện ra..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suddenly you discover humanity?
bỗng nhiên anh lại nhận ra nhân loại ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to discover... everything!
- tất nhiên, tôi muốn khám phá... - khám phá gì? - ... mọi thứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i got an empty concierge desk.
không thấy anh ta ở bàn chỉ dẫn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
discover yourself, know who you are.
hãy khám phá bản thân để biết mình là ai,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's a concierge key, yeah.
nó là thẻ giữ chỗ (mua vé mọi lúc).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when did mark elliott discover medicine?
mark elliott quan tâm tới y khoa từ khi nào vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be the first to discover your future.
hãy là người đầu tiên khám phá tương lai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: