検索ワード: disinfectant (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

disinfectant

ベトナム語

chất khử trùng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

disinfectant?

ベトナム語

thuốc sát trùng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

disinfectant spray

ベトナム語

hãy rửa tay của bạn

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is disinfectant.

ベトナム語

Đây là thuốc tẩy. hãy dùng cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get some disinfectant!

ベトナム語

#272;i mua thu#7889;c t#7849;y u#7871; #7845;y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

disinfectant mildew preventer

ベトナム語

chất chống thối mục

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

you smell of disinfectant.

ベトナム語

anh ngửi được mùi thuốc khử trùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you looking for disinfectant?

ベトナム語

em đang tìm thuốc khử trùng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- its paws stink of disinfectant.

ベトナム語

- bàn chân nó có mùi thuốc khử trùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she drank a lot of disinfectant.

ベトナム語

cô ấy uống rất nhiều thuốc khử trùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i find sunshine is the best disinfectant.

ベトナム語

tôi nghĩ nên đưa ra ánh sáng chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i've only alcohol for a disinfectant.

ベトナム語

- tôi chỉ có alcol để khử trùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yes, i want to get some morphine, disinfectant.

ベトナム語

phải, anh muốn mua ít thuốc tê, thuốc rửa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what about the disinfectant, then, on the cat's claws?

ベトナム語

còn về thuốc khử trùng trên móng con mèo thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i need 3 garbage bags, a shovel, some disinfectant some latex glove and oregano.

ベトナム語

tớ cần 3 túi rác, một cái xẻng, thuốc sát trùng một găng tay và một cái radio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

within the past 3 hours, did a girl kill herself by drinking disinfectant and ended up killing her baby too?

ベトナム語

trong 3 giờ qua, có 1 cô gái... tự tử bằng cách uống thuốc khử trùng và giết chết cả con của cô ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you'll find all the mops, brooms, disinfectants.

ベトナム語

cô sẽ tìm thấy đủ thứ giẻ lau, chổi, nước tẩy rửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,835,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK