検索ワード: disinherited (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

disinherited

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

if we split up, i'm disinherited.

ベトナム語

con sẽ bị truất quyền thừa kế nếu con rời bỏ ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yours, my disinherited reprobate, has expired.

ベトナム語

thanh danh là tất cả trong xã hội này. nhưng mà của cậu đó đã tan tành rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

father almost disinherited him because of slave girls.

ベトナム語

cha ta suýt tước quyền thừa kế của cậu ấy vì đám nô lệ nữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd have been dismissed and most likely disinherited lfthey'd found her here.

ベトナム語

tôi sẽ bị sa thải và có nhiều khả năng bị mất quyền thừa kế nếu họ tìm thấy cổ ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your properties will be divided among the signoria, all male cousins will be exiled, and anyone who dares to marry a pazzi woman will be disinherited.

ベトナム語

tài sản của ngươi sẽ chia cho mọi người con trai trong gia tộc bị lưu đầy và bất kì ai dám làm dâu nhà pazzi sẽ tước quyền thừa kế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my scheme is to persuade him to hire me as his amanuensis, and aid him in the creation of a masterpiece, before shooting up through the musical firmament, eventually obliging pater to admit that yes, the son he disinherited is none other than robert frobisher,

ベトナム語

kế hoạch của em là thuyệt phục ông ta mướn em làm người biên chép, và cùng ông ta làm nên một kiệt tác, trước khi thăng tiến trên con đường âm nhạc, và dần thuyết phục ba em rằng đứa con trai ông ta từ bỏ chính là robert frobisher, người nhạc sĩ giỏi nhất nước anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,929,562 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK