検索ワード: do a work experience (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

do a work experience

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

work experience

ベトナム語

chi cục thống kê quận 1

最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have any work experience?

ベトナム語

Đã đi làm nhiều chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it will be a lovely work experience.

ベトナム語

Đó là một công việc dễ thương hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a work perk.

ベトナム語

quà thưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have work experience in front desk

ベトナム語

tôi có kinh nghiệm làm việc tại quầy tiếp khách

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have work experience in front desk.

ベトナム語

tôi đã thực tập tại quầy tiếp khách.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-to do a nude.

ベトナム語

- tôi muốn vẽ bạn khỏa thân.

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll just do a little prep work.

ベトナム語

tôi chỉ chuẩn bị một chút thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a work of fiction.

ベトナム語

một tác phẩm hư cấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is it get a work?

ベトナム語

cái này vẫn còn hoạt động chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you never do a lick of work around here.

ベトナム語

có chuyện thì phải biết làm gì chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do a channel sweep.

ベトナム語

quét dò tìm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a work of art, really.

ベトナム語

Đây thật sự là tác phẩm nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this is a work of art.

ベトナム語

- Đây là tác phẩm nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

except for a work permit.

ベトナム語

ngoại trừ 1 cái thẻ xanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why send a general to do a courier's work?

ベトナム語

sao lại bảo 1 tướng quân làm việc của 1 tên đưa thư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- boy, it's a work day.

ベトナム語

Đang giờ làm việc chỉ 30 phút thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a work lunch, liza.

ベトナム語

Đó là bữa trưa công chuyện, liza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i never had a work permit...

ベトナム語

- nhưng tôi chưa bao giờ có giấy phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no.we'll do a colonoscopy.

ベトナム語

- chúng tôi đang chờ. Ông chuẩn bị rồi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,994,591 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK