プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
do it for love.
hãy đi vì yêu em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for love.
vì tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have tears for love
liệu bạn có giọt nước mắt vì tình yêu
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:
the things i do for love.
những gì ta làm cho tình yêu là đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thirsty for love.
khát tình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fight for love!
♪ Đấu tranh cho tình yêu! ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this will do for now
nghỉ tạm ở đây đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fire will do for them.
lửa là thích hợp nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that'll do for now.
lúc này vậy là được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how's that for love?
cái này là yêu nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what u do for earnings
làm gì
最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
yours will do for now.
công việc của cô tạm được lúc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what can i do for you?
anh cān gī không
最終更新: 2022-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
that'll do for today.
hôm nay coi như xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what do you do for recreation
bạn làm gì để giải trí
最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
i would also do for you.
em cũng làm như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# for love of barbara allen
♪ vì tình yêu barbara allen
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope it'll do for now.
sư phụ! nghỉ ngơi chút đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i did it for love, chris.
tôi làm thế vì tôi yêu cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
although it was written for love.
mặc dù nó đã được viết nhân danh tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: