プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
do i bother you
xin chào, tôi có làm phiền bạn không? hoặc bạn không thể nói tiếng anh?
最終更新: 2022-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
do i bother you?
tôi có làm phiền anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry do i bother you
bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry do i bother you?
tôi không có ý kiến gì đâu
最終更新: 2021-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
did i bother you ?
tôi có làm phiền bạn không ?
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i won't bother you.
anh sẽ không làm phiền cậu đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't bother you?
chú không làm phiền cháu chớ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i dare not bother you làm
tôi không dám làm phiền bạn
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will probably bother you.
tôi nghĩ mình làm đã làm phiền rồi nên đi thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i won't bother you two
tôi không làm phiền 2 người nữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i bother you a little
bạn có biết người này không?
最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am sorry to bother you.
xin lỗi đã làm phiền cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
listen, i hate to bother you.
mà này, em ghét làm phiền anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i didn't want to bother you.
nàng trông hạnh phúc quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did that bother you?
Điều đó không làm cô thấy khó chịu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
might i bother you to spend...
chúng ta hãy đi dạo một vòng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i bother you for a second?
thôi nôi
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry to bother you.
xin lỗi đã làm phiền
最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 5
品質:
参照:
i promise i won't bother you!
- tôi hứa là tôi sẽ không làm vướng bận anh đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sorry to bother you.
- xin lỗi vì đã làm phiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: