人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
do i have to go?
tôi có phải đi không à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have to go through the kitchen.
ch#250;ng ta #273;ang #7903; d#432;#7899;i #273;#225;y con t#224;u. c#7847;n ph#7843;i #273;i qua nh#224; b#7871;p ph#7843;i t#7899;i 30 m.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do i have to go to this?
tôi có phải làm việc này không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have to go.
- chị phải đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what do i have to go on?
có manh mối gì cho tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have to go.
- tôi phải đi rồi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- do i have to ?
- mình có phải thế không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you don't have to go through all the trouble...
cậu không cần phải tốn công dữ vậy đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do i have to go to work tomorrow?
ngày mai tôi vẫn đi làm
最終更新: 2022-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
but you have to go through me first.
- Đuổi cô ta đi đi! - thật sao? - nhưng anh phải vượt qua tôi trước đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do i have to go hunt for another one?
Để bố mày khâu lại trước đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bobby, why do we have to go through this every time?
bobby, sao cứ xoáy vào vấn đề này mãi vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sir, you have to check your baggage through the main terminal.
thưa ngài, ngài cần kiểm tra hành lý qua cửa chính cuối cùng. -công việc phải như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we're gonna have to go through them.
- chúng ta phải vượt qua chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
take the presents to the main hall
mang quà vào chính đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's gonna have to go through you first.
hắn sẽ phải qua được mày trước đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and your gonna have to go through me to get them!
muốn bắt chúng phải bước qua xác tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
then you're gonna have to go through me first.
vậy thì mày sẽ phải bước qua tao trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there are a few formalities we'll have to go through.
luôn có những khó khăn mà chúng ta phải vượt qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
markowitz, tell the fire department looks like they have to go through the wall on 21.
markowitz, bảo đội cứu hỏa là có vẻ như họ phải phá thường tầng 21 đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: