検索ワード: do not carry leases (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

do not carry leases

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- the ruala do not carry water.

ベトナム語

- người ruala không xách nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not.

ベトナム語

xin đừng làm vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do not!

ベトナム語

- Đâu có!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why do you not carry the white spear?

ベトナム語

thế tại sao cậu không đem theo ngọn giáo trắng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not stop

ベトナム語

lam on dung

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not be...

ベトナム語

Đừng để bị...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do not open

ベトナム語

- ĐỪng mỞ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do not move.

ベトナム語

- không được di chuyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please do not

ベトナム語

Đit nhau ko

最終更新: 2018-08-08
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

do not advance.

ベトナム語

không được đi tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do ~not delete

ベトナム語

khô~ng xoá

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- do not answer.

ベトナム語

- Đừng trả lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- do not shout!

ベトナム語

- Đừng có hét lên như thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- do not carry out any cable joint or spooling cable.

ベトナム語

- không được nối cáp và cuộn cáp.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

so i guess that you do not have a licensed to carry firearms.

ベトナム語

tôi nghĩ là mang vũ khí theo thì không được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

beautiful ladies, should not carry heavy bags.

ベトナム語

những quý cô xinh đẹp không nên mang túi nặng thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a thing i would not carry into battle against spartacus.

ベトナム語

thứ mà ta sẽ không mang ra trận chiến đối đầu với spartacus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you do not lay trust in anyone. you come with me! more so when they carry name of rome.

ベトナム語

anh không tin bất cứ ai. càng không tin nếu hắn mang một cái tên của rome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

because you did not carry a bottle of western wine to my house.

ベトナム語

tai hong mang doi ruou tay ve sao biet dc

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

a 5-ounce bird could not carry a 1-pound coconut.

ベトナム語

một con chim một lạng không thể tha một trái dừa nửa ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,081,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK