検索ワード: do you have other one? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

do you have other one?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

do you have one?

ベトナム語

- anh có không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you have one?

ベトナム語

- cô có cái nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have other family?

ベトナム語

anh có gia đình nào khác không? trong thế giới của anh ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have other sons?

ベトナム語

Ông còn con trai khác không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-you have other kids?

ベトナム語

- Ông có mấy đứa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have another one?

ベトナム語

bà có cái nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have one, though?

ベトナム語

dù sao, cô có tên chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have

ベトナム語

bạn có

最終更新: 2016-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have other options.

ベトナム語

cô còn những lựa chọn khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you have...

ベトナム語

- anh có thể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you have-

ベトナム語

- c#244; c#243;- .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have any?

ベトナム語

tùy cậu thôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have zalo

ベトナム語

zalo tôi

最終更新: 2023-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why do you have...

ベトナム語

- tại sao cô có--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"do you have maps?"

ベトナム語

"chị có bản đồ không?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

do you have children

ベトナム語

bạn có bị mắc kẹt không

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

英語

- you have other qualities, oliver.

ベトナム語

- con còn nhiều phẩm chất khác, oliver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do - you - have - spears?

ベトナム語

các người có không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have another one? do you s--hmm?

ベトナム語

anh còn cái nào khác ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sounds like you have other people do it.

ベトナム語

có vẻ như ông có người lo việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,453,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK