検索ワード: do you like watching movies? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

do you like watching movies?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

do you like watching romantic movies?

ベトナム語

anh có thích xem phim tình cảm không?

最終更新: 2018-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like watching this?

ベトナム語

xem có hấp dẫn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you like movies?

ベトナム語

anh thích xem phim không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like watching pygmies?

ベトナム語

cậu có thích xem những chú lùn pygmies hông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you like scary movies?

ベトナム語

cô có thích xem phim kinh dị không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like watching me undress?

ベトナム語

anh thích nhìn tôi cởi đồ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you love watching movies psychological

ベトナム語

ban thich xem phim tam ly khong

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you like kung fu movies?

ベトナム語

em thích mấy phim này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like spy movies, mr. devere?

ベトナム語

Ông có thích phim điệp viên không, ông devere?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm watching movies

ベトナム語

tôi đang xem phim

最終更新: 2018-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who do you like?

ベトナム語

bạn thích ai?

最終更新: 2018-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like this

ベトナム語

bạn có thích thế này không

最終更新: 2017-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i stay up late watching movies

ベトナム語

mình thức khuya để xem phim

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like sweets?

ベトナム語

bạn có thích đồ ngọt không?

最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you like italian?

ベトナム語

rồi. - cô có thích món ý không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like fightin'?

ベトナム語

anh muốn làm vậy để được gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just like watching television.

ベトナム語

chỉ có trên truyền hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my hobbies are gaming and watching movies

ベトナム語

sở thích của tôi là chơi game và xem phim

最終更新: 2018-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like watching you sleep.

ベトナム語

-anh muốn nhìn em ngủ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking at you is like watching the history channel.

ベトナム語

nhìn ông làm cứ như là xem chương trình lịch sử ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,090,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK