人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chicken nuggets?
nấu nuôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you sell sage?
anh có bán chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you sell me
bạn có bán tôi không
最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:
do you sell insurance?
bán bảo hiểm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how do you sell them
bạn bán chúng thế nào
最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:
"do you have any chicken fingers?"
"cô có lườn gà không?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
do you sell strawberry quik?
các anh có ca-cao dâu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you think it'll sell?
anh nghĩ nó sẽ bán được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you sell any assault rifles?
cô có bán đạn súng máy không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how much do you sell them ? - what ?
- cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- who do you sell the children to?
- chúng mày bán bọn trẻ cho ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you sell foreign detective novels
bạn có bán tiểu thuyết trinh thám nước ngoài không
最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:
- did you sell me?
- anh có bán em không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and where do you gather these little nuggets of wisdom from?
và cô biết được những kiến thức thông thái đó từ đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, you sell to me?
Ông dám bán cho tôi giá đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- did you sell the cow?
- anh bán con bò chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you sell here in your factory? what do you make?
tôi chỉ cần hỏi ông một số thông tin thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- who will you sell it to?
vậy anh định bán cho ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you sell a few bonds.
phải bán được trái phiếu, trái phiếu sẽ mua được đạn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- when will you sell the diamond?
khi nào bán kim cương?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: