プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
does your arm hurt?
- tay anh có bị đau không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- does your face hurt?
- mặt con đau không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
does your wound hurt?
vết thương của cậu đau không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
does your...
cha...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your head!
Đầucủangươi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your head.
- Đầu of cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
does the roof over your head?
có chỗ để ở không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mind your head
nhấc ra khỏi trật tự (xin vui lòng sử dụng cầu thang)
最終更新: 2019-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
get your head...
bây giờ thì anh vui chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mind your head!
coi chừng cái đầu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nell does your father ever hurt you?
nell, ba con có làm gì con không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how's your head ?
Đầu con sao rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch your head.
coi chừng cái đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- how's your head ?
- Đầu bạn thế nào rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- watch your head.
- coi chừng đầu anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your head's hot.
- Đầu cô nóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, my god, your head. wait... does it hurt?
trời đất , đầu cậu mà .. có đau không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
makes my head hurt.
nó làm tôi đau đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- does your face hurt when you stuff it with pie?
- vậy mặt các cậu có đau khổ không...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, i'm sorry. does your stomach hurt?
Ông có bị đau bụng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: