検索ワード: dominatrix (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

dominatrix.

ベトナム語

người đàn bà thống trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she prefers "dominatrix".

ベトナム語

cô ta thích nhất biệt danh "người đàn bà thống trị".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

now that is a dominatrix.

ベトナム語

giờ thì đó là 1 người phụ nữ thống trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and here you are, the dominatrix who brought a nation to its knees.

ベトナム語

và quý cô đây, người đàn bà thống trị, người đã khuất phục được cả 1 quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the one that looks like a transvestite or the one that looks like a dominatrix?

ベトナム語

tôi sẽ cứng rắn, mạnh mẽ hơn nhiều. và ngài tổng thống nên chuẩn bị. tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,103,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK