検索ワード: don't be sad for me (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

don't be sad for me

ベトナム語

hãy translate đi ạ

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be sad with me

ベトナム語

Đừng buồn

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be sad.

ベトナム語

làm ơn. Đừng buồn, marius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don\'t be sad

ベトナム語

không buồn

最終更新: 2011-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't be sorry for me.

ベトナム語

- Đừng đau khổ vì tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aziz, don't be sad.

ベトナム語

aziz, đừng nản lòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be sad any more.

ベトナム語

Đừng buồn chút nào nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come on. don't be sad.

ベトナム語

ngày mai chúng ta phải tới thợ may lấy quần áo cho em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah, yeah, don't be sad.

ベトナム語

yeah, yeah. Đừng buồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be sad about it.

ベトナム語

chuyện đâu còn có đó

最終更新: 2022-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be sad, dr.jones.

ベトナム語

Đừng buồn, tiến sĩ jones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, don't be so selfish, leave some for me

ベトナム語

này, đừng ích kỷ thế, để cho anh chút đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be sad. he's coming back.

ベトナム語

Đừng buồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's very sad for me.

ベトナム語

tôi rất buồn vì chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for me

ベトナム語

em muốn có một tấm lòng tốt

最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for me.

ベトナム語

vì tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

don't be looking around for me, i'll be right here.

ベトナム語

không cần phải quay lại tìm tôi, tôi luôn ở ngay đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- for me?

ベトナム語

- cho bố đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"don't be sad, because we're very happy.

ベトナム語

Đừng buồn, bởi vì chúng con rất hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

don't be sad when the loneliness draws in closer

ベトナム語

Đừng buồn khi nỗi cô đơn trong ánh mắt em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,911,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK