人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
don't you ever let me forget it.
Đừng bao giờ để tôi quên điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
saul, don't let me fucking forget...
saul, đừng để tôi quên...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't let me
toi buon ngu
最終更新: 2022-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me.
vậy đừng có để em đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me die.
Đừng để ta chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me down!
hãy ngồi xuống nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't let me die.
- Đừng để em chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me stop you.
tôi không làm phiền nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me have them all
Đừng bắt tôi phải ăn hết chúng chứ
最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't let me get one.
- Đừng để em phải mất ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me die like this!
Đừng để tôi chết thế này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me spoil the fun.
Đừng để mình làm hỏng mất cuộc vui!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't let me die like this, man.
Đừng để tôi chết như vầy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't let me distrupt the game.
- mọi người cứ chơi đi ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
caterina, don't let me die of love.
caterina, đừng để anh chết vì yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you never let me forget it.
và mày không bao giờ để tao quên chuyện đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't let me see your face, motherfucker.
- Đừng để tao thấy mặt mày, thằng khốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
remember, don't let me see you again!
nhớ đấy,đừng để bọn tao thấy mày lần nữa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to be able to phone my family.
tôi muốn gọi cho gia đình tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- [floyd] hey, don't let me burn!
- [floyd] Ê, đừng để tôi cháy! - [pounding]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: