検索ワード: don't let me forget to phone my sister (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

don't let me forget to phone my sister

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

don't you ever let me forget it.

ベトナム語

Đừng bao giờ để tôi quên điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

saul, don't let me fucking forget...

ベトナム語

saul, đừng để tôi quên...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't let me

ベトナム語

toi buon ngu

最終更新: 2022-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me.

ベトナム語

vậy đừng có để em đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me die.

ベトナム語

Đừng để ta chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me down!

ベトナム語

hãy ngồi xuống nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't let me die.

ベトナム語

- Đừng để em chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me stop you.

ベトナム語

tôi không làm phiền nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me have them all

ベトナム語

Đừng bắt tôi phải ăn hết chúng chứ

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't let me get one.

ベトナム語

- Đừng để em phải mất ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me die like this!

ベトナム語

Đừng để tôi chết thế này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me spoil the fun.

ベトナム語

Đừng để mình làm hỏng mất cuộc vui!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't let me die like this, man.

ベトナム語

Đừng để tôi chết như vầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't let me distrupt the game.

ベトナム語

- mọi người cứ chơi đi ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

caterina, don't let me die of love.

ベトナム語

caterina, đừng để anh chết vì yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you never let me forget it.

ベトナム語

và mày không bao giờ để tao quên chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't let me see your face, motherfucker.

ベトナム語

- Đừng để tao thấy mặt mày, thằng khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

remember, don't let me see you again!

ベトナム語

nhớ đấy,đừng để bọn tao thấy mày lần nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be able to phone my family.

ベトナム語

tôi muốn gọi cho gia đình tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- [floyd] hey, don't let me burn!

ベトナム語

- [floyd] Ê, đừng để tôi cháy! - [pounding]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,009,525 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK