検索ワード: don't lose more than 2 plants (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

don't lose more than 2 plants

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

more than 2 laps!

ベトナム語

còn 2 vòng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

couldn't fit no more than 2 in that hole.

ベトナム語

không thể nào đủ chỗ cho hơn hai người trong cái lỗ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lose more than that running for the bus.

ベトナム語

th́ d? th? d?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

scientist say perhaps more than 2 billon.

ベトナム語

các nhà khoa học nói có khoảng 2 tỷ gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if anyone recognizes you, you'll lose more than that.

ベトナム語

nếu có kẻ nào đó nhận ra ngài, ngài sẽ mất nhiều hơn thế...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can't break 'em with a hammer and won't lose more than a minute a month.

ベトナム語

các anh không thể đập bể nó được và sẽ không đi trễ một phút nào nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you get caught out there, you're gonna lose more than your cattle.

ベトナム語

ta sẽ kẹt ở đó, và mất đi số lượng lớn gia súc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to abuse sick leave for more than 2 days in the month:1 case

ベトナム語

lạm dụng các phép nghỉ bệnh quá 2 ngày trong tháng:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

according to recent survey data, there are more than 2 million motorbikes in hcm city.

ベトナム語

theo số liệu điều tra gần đây, thành phố hcm có hơn 2 triệu xe gắn máy.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

英語

a lot of people are working in hanoi. at one point, more than 2 million people

ベトナム語

tôi không, bởi vì tôi cảm thấy khá bất tiện

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they say to us that it is unacceptable for more than 50% of selma to be negro and yet less than 2% of negroes here being able to vote and determine their own destiny as human beings.

ベトナム語

họ nói với chúng ta rằng không thể chấp nhận được... vì trên 50% dân selma là da Đen... vậy mà dưới 2% người da Đen ở đây... có thể đi bầu... và quyết định vận mệnh của chính họ như là con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,018,036,265 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK