人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
don't worry about me
Đừng lo cho anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
don't worry about me.
Đừng lo cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
don't worry about me and my love.
khỏi lo cho tình yêu của tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- don't worry about me.
Đừng lo cho tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but don't worry about me
nhưng không cần lo cho ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and don't worry about me.
mẹ đừng lo cho con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't worry about me, dad.
cha đừng lo cho con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lucius, don't worry about me
lucius, đừng lo cho ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't worry about me, austin.
Đừng lo cho em, austin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't worry about me, gru, i'll be fine.
Đừng lo cho tôi, gru, tôi sẽ ổn thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so don't worry about me, doraemon.
nên đừng lo cho tớ nhé, doraemon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't worry about me, i'm fine, thank you.
Đừng có lo cho anh, anh được thôi mà, cám ơn em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm fine, don't worry about me.
- em không sao, đừng lo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm managing. don't worry about me.
tự lo được, đừng lo cho mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look, don't worry about me, all right?
nghe này, đừng lo cho anh, được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't worry about me. lil' man is packing.
Đừng lo cho tớ bồ của lil luôn theo sát
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"don't worry about me may, the thing is..
thực sự... tớ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
don't worry about me trying to drag you into it.
Đừng lo chuyện tao kéo mày vào vụ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't worry about me, wait outside for master fang.
Đừng lo cho ta, hãy ra ngoài chờ phương đại hiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a lot of friends, so don't worry about me.
cô có rất nhiều bạn, đừng lo cho cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: