プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
don't you know
don't you know bạn ko biết rằng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you know?
- anh không biết á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-don? t you know?
- cô không biết sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you know him?
anh biết ổng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
baby, don't you know?
baby, don't you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"don't you know me?"
"anh không nhận ra em sao?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jo don't you know that
anh không biết sao
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and don't you know it.
và ông không biết sao
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you know anything?
anh không biết gì về rồng sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- don't you know anything?
- Ông có biết điều gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don 't you know me at all?
cô không hiểu tôi chút nào sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you know anything, boy?
nhóc không biết gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you know she's expecting?
anh không biết là chị ấy đang mang thai ah ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's forbidden, don't you know?
Điều đó bị cấm, ông không biết sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- don't you know about germs?
- anh không biết gì về vi trùng sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know, don't you?
anh biết mà đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know it, don't you?
anh biết nó mà phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know, don't you, ben?
ngươi biết mà phải không ben?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you know that, don't you?
- em biết chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know everything, don't you?
anh biết mọi chuyện, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: