検索ワード: done same rights with you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

done same rights with you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- to have the same rights.

ベトナム語

- ... có được quyền như nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be right with you.

ベトナム語

sẽ phục vụ quý ông ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- be right with you.

ベトナム語

- tôi sẽ xuống ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- right with you, red.

ベトナム語

kêu thợ máy chạy hết tốc lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be right with you, boys.

ベトナム語

có ngay, các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will be right with you.

ベトナム語

tôi sẽ đến với bà ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- be right with you, sir.

ベトナム語

- có tôi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he'll be right with you.

ベトナム語

ông ấy sẽ quay vào ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to make this right with you.

ベトナム語

mẹ muốn chuộc lỗi với con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll be right with you, sir.

ベトナム語

chúng tôi ở ngay cạnh ông đây, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm right with you, jo!

ベトナム語

- tôi ở ngay cùng với cô, jo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll be right with you, henry.

ベトナム語

tôi sẽ đến gặp anh ngay, henry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if it would be all right with you.

ベトナム語

- nếu không có vấn đề gì với cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm sorry. i be right with you.

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi ra ngay đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just have a seat. i'll be right with you.

ベトナム語

tôi sẽ đến làm cho anh ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look at me, i'm right with you. okay?

ベトナム語

nhìn vào tôi đây, tôi đang ở ngay với bà, được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i want to use that money to make this right with you.

ベトナム語

và tôi muốn dùng số tiền đó để sửa sai với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

stay right with them.

ベトナム語

cô hãy ở yên đó với lũ trẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if it's all right with you, i'll get my gun.

ベトナム語

nếu không còn gì nữa, tôi muốn lấy lại súng của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he got it right with eve.

ベトナム語

chỉ biết đánh nhau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,899,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK