検索ワード: dongqing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dongqing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cheng dongqing

ベトナム語

thành Đông thanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing, fuck you

ベトナム語

thành Đông thanh cậu giỏi lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let dongqing take another exam

ベトナム語

hay là cho Đông thanh thi lại một lần

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing cheng dongqing

ベトナム語

thôi việc thì chết đói mất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what about you, cheng dongqing?

ベトナム語

thành Đông thanh cậu thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing wow,on newspaper now

ベトナム語

thành Đông thanh lên báo rồi này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing lost bets till nose bleeding

ベトナム語

thành Đông thanh thua rất thảm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dongqing,just be reassuring be a farmer

ベトナム語

Đông thanh, làm nông dân thôi con

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing even you go into the business

ベトナム語

thành Đông thanh, đến cả cậu cũng đi làm rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing, this is the public opinion

ベトナム語

thành Đông thanh, đây chính là ý của mọi người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

traitor cheng dongqing,you're a traitor

ベトナム語

thành Đông thanh quân bán nước

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm proud of you today cheng dongqing

ベトナム語

em tự hào vì những gì mà anh đã làm được con yêu, uống nước cam cho đỡ khát này thành Đông thanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing kept come here to call su mei every week

ベトナム語

thành Đông thanh mỗi tuần đều đến chỗ này gọi điện thoại cho tô mai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

xiao jun cheng dongqing i with liang qin rented apartment

ベトナム語

hiểu tuấn tuần sau gặp lại nhé có lẽ cậu phải đi tìm một công việc mới thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing,let me tell you look,all water is boiling

ベトナム語

thành Đông thanh để tôi nói cho ông biết Ông trông tất cả mọi người ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing picked here for the training class only one reason

ベトナム語

thành Đông thanh chọn chỗ này để dạy tiếng anh chỉ vì một lý do gọi một miếng thịt gà bọn họ có thể ngồi cả ngày

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and today,america sues us cheng dongqing was a loser in 1979

ベトナム語

hôm nay nước mỹ khởi tố chúng tôi mr thành mr thành Đông thanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got the visa today cheng dongqing,i told the visa officer

ベトナム語

em đã xong thủ tục rồi all my bags are packed, i'm ready to go i'm standing here outside your door

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but cheng dongqing, don't forget what kind of age we are living in now

ベトナム語

nhưng thành Đông thanh, cậu đừng quên bây giờ là thời đại nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cheng dongqing, who from the forgein language department because run private classes outside the school

ベトナム語

thầy giáo thành Đông thanh khoa ngoại ngữ tự ý dạy thêm bên ngoài trường học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,921,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK