プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a lab!
từ phòng thí nghiệm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
draw a sky
vẽ một hình êlíp
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
draw a path.
vẽ một đường.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
draw a rectangle
vẽ một hình chữ nhật
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
draw a gradient.
vẽ một đổ dốc màu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
draw a preservation mask
bảo tồn chi tiết:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
draw a deep breath.
tôi luôn thích trò chơi lớn. hít sâu nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have a lab?
Ông có phòng thí nghiệm không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
circle draw a circle
tròn vẽ hình tròn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
puerto rico has a lab.
puerto rico có phòng thí nghiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they got a... lab there.
họ có một phòng thí nghiệm ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so she's a lab rat.
chỉ vì cô ấy là 1 con chuột trong phòng thí nghiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
draw a cowboy hat on him.
vẽ thêm cái mũ cao bồ xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was this leased as a lab?
chỗ này từng được thuê riêng làm phòng thí nghiệm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
draw a star with the current brush
vẽ một ngôi sao dùng chổi hiện tại
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- did you work in a lab with rats?
- có phải cậu làm việc trong 1 phòng thí nghiệm với những con chuột không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a lab rat or a dancing monkey?
một con chuột thí nghiệm hoặc một con khỉ rạp xiếc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can draw a map if it'd help.
tôi có thể vẽ cho ông bản đồ nếu nó hữu ích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
draw a straight line with the current brush
vẽ một đường dùng chổi hiện tại
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
or maybe it escaped from a lab somehow.
hay bằng cách nào đó nó thoát khỏi phòng thí nghiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: