検索ワード: drawn my name on your cheek 😉 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

drawn my name on your cheek 😉

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- on your cheek?

ベトナム語

- trên má ông kìa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you got blood on your cheek.

ベトナム語

- anh dính máu trên má kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it had my name on it.

ベトナム語

nó có tên tôi trên đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a file with my name on it.

ベトナム語

hồ sơ với tên của em trên đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you put my name on it?

ベトナム語

Ôi chúa ơi, castle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you write my name on it?

ベトナム語

ký giúp chúng em !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one of which had my name on it.

ベトナム語

trong đám hồ sơ đó có tên tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my name's on the masthead.

ベトナム語

-tên tôi trong ban Điều hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a bullet with my name on it, huh?

ベトナム語

một viên đạn đi kèm tên tôi há?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my name's on the goddamn buzzer!

ベトナム語

tên tôi trên chuông dưới nhà đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you might see my name on the billboard there.

ベトナム語

các bạn có thể thấy tên tôi trên cái bảng đằng kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's my name on the side of the building.

ベトナム語

tên tôi trên tòa nhà này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't remember. i put my name on it.

ベトナム語

anh có viết tên em vào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here's the first name on your to-do list.

ベトナム語

Đây là cái tên đầu tiên trong danh sách phải làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brownie, when are you going to carve my name on the mountain?

ベトナム語

brownie, chừng nào anh khắc tên tôi lên vách núi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the blush on your cheeks is lovely.

ベトナム語

má em ửng hồng rất dễ thương.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

英語

there's an angel there and her bottom's got my name on it

ベトナム語

Ở đó có một thiên thần và mông nàng có tên tôi trên đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, if i didn't, would i have put my name on the company?

ベトナム語

vâng, nếu không thì sao tôi có thể làm cho công ty này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there be no call to put the fuddler's name on your new-found shipmate.

ベトナム語

Đừng gọi người bạn mới gặp của mình là bợm nhậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

block has been siphoning the player account money and directly routing it to bank accounts with my name on them.

ベトナム語

block đã lấy tiền trong tài khoản người chơi và chuyển chúng vào tài khoản ngân hàng dưới tên anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,907,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK