プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dressing
sự băng bó; đồ băng bó
最終更新: 2018-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
leaf dressing
mùa cây thay lá
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
no dressing.
không cần phải xấu hổ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
order dressing
vestidor fin
最終更新: 2016-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
dressing room now.
thay đồ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dressing to kill ?
Ăn mặc tuvệt vời!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ds dressing station
trạm quân y [băng bó lại]
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
i love dressing up.
tôi thích mặc váy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dressing for comfort?
mặc sao cho thoải mái hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- l'm dressing her?
- Ừ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
circular dressing machine
máy chải tròn
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
basic field dressing.
Áo giáp cơ bản khi ra thực địa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're just dressing up.
tụi em chỉ ăn mặc như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, of salad dressing.
- không, kiểu trộn xa-lát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dressing of twine healds
tẩm hồ dây go (sự)
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
my father did the dressing.
bố tôi lo việc thay băng cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
away to the dressing station!
Đến trạm xá ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are we dressing for dinner?
- ta có thay đồ để ăn tối không? - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a dressing gown is up there.
trên kia có một cái áo choàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what did he like dressing up as?
nó đã hóa trang thành gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: