プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
during all this time
nhiệt tình hơn
最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
during his recuperation,
trong thời gian hồi phục của mình,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
resistance butt-welding
hàn điện tử giáp mối
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
- during part was good,...
- chuyện đó ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
during project execution
trong quá trình thi công dự án
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
error during rename.
gặp lá»i khi thay Äá»i tên.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
during our own burglary?
trong lúc đột nhập?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better before than during.
nôn trước thì tốt hơn là xổ ra trong cuộc hẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
resistance upset-butt welding
hàn dây mở nin dàu
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
eb welding electron beam wealding
hàn bằng chùm điện tử
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
during summer garden parties.
vào mùa hè, tiệc trong vườn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
during daylight hours, always.
lúc ban ngày, luôn luôn như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
skyler, what about the welding fumes?
skyler, thế còn hơi hàn thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: