検索ワード: during welding (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

during welding

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

welding

ベトナム語

hàn

最終更新: 2011-06-20
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

英語

during.

ベトナム語

mới đây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

arc welding

ベトナム語

hàn hồ quang

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

during installation

ベトナム語

trong quá trình triển khai lắp đặt.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

call me during.

ベトナム語

gọi cho tôi ngay trong lúc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

welding. forging.

ベトナム語

hàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- during vacation?

ベトナム語

- trong kỳ hè sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

during all this time

ベトナム語

nhiệt tình hơn

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

during his recuperation,

ベトナム語

trong thời gian hồi phục của mình,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

resistance butt-welding

ベトナム語

hàn điện tử giáp mối

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- during part was good,...

ベトナム語

- chuyện đó ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

during project execution

ベトナム語

trong quá trình thi công dự án

最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

error during rename.

ベトナム語

gặp lỗi khi thay đổi tên.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

during our own burglary?

ベトナム語

trong lúc đột nhập?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better before than during.

ベトナム語

nôn trước thì tốt hơn là xổ ra trong cuộc hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

resistance upset-butt welding

ベトナム語

hàn dây mở nin dàu

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

eb welding electron beam wealding

ベトナム語

hàn bằng chùm điện tử

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

during summer garden parties.

ベトナム語

vào mùa hè, tiệc trong vườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

during daylight hours, always.

ベトナム語

lúc ban ngày, luôn luôn như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

skyler, what about the welding fumes?

ベトナム語

skyler, thế còn hơi hàn thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,023,544 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK