プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
economic contracts
hợp đồng kinh tế
最終更新: 2017-05-31
使用頻度: 5
品質:
参照:
when was your last contraction?
em bị co thắt lần cuối bao giờ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's just a contraction.
Đơn giản chỉ có rặn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she's having a contraction.
cô ấy sắp sanh rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
twist-and-contraction meter
dụng cụ đo độ săn và độ co sợi
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
here comes another contraction, okay?
nó lại đang thu nhỏ lại phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
post-mortem contraction of the posterior neck ligaments.
Đó là do co thắt của các cơ ở cổ sau khi chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- economics.
-kinh tế học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 15
品質:
参照: