人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
education in law
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
education in vietnam
giáo dục việt nam
最終更新: 2014-02-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
son-in-law?
làm sui sao?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sister in law.
chị dâu.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
brother-in-law
anh rễ nè,
sister-in-law.
chào em chồng.
brother-in-law?
anh rể?
not in law enforcement.
không thuộc cơ quan thi hành luật pháp.
how? sister in law?
anh lương
a brother-in-law.
em rể.
- her brother-in-law.
- em rể.
-your brother-in-law?
- anh rể của anh à?
her sister-in-law died.
chị dâu của bả chết.
sorry, sister-in-law.
làm phiền chị dâu.
- my brother-in law's.
Ở nhà anh vợ con.
how are you? sister in law!
chị khỏe ko, chị dâu!
he ate my sister-in-law.
nó đã ăn chị dâu của tôi.
my sister-in-law's name
chị ấy thích mua sắm
最終更新: 2023-08-16 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
brother-in-law, so early?
anh rể, sao sớm vậy?
- you know my daughter-in-law?
- các người biết con dâu tôi?
he's the boss' son-in-law.
- tôi có.