検索ワード: ego enhancement (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

ego enhancement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

enhancement

ベトナム語

sự tăng cao, nâng cao

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

ego

ベトナム語

cái tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- ego?

ベトナム語

- ego hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

revenue enhancement

ベトナム語

thuế

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

enhancement, habitat

ベトナム語

cải thiện môi trường sống

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

memory enhancement game

ベトナム語

một trò chơi tăng cường trí nhớ quá khứcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

anton ego!

ベトナム語

anton ego!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- ego is here.

ベトナム語

- ego đang ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

resolution enhancement (ret)

ベトナム語

tăng cường phân giải (ret)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a memory enhancement game

ベトナム語

một trò chơi tăng cường trí nhớ quá khứname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- engine ? - ego.

ベトナム語

-bản ngã của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

coolness enhancement, complete.

ベトナム語

xong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

fp firepower enhancement programme

ベトナム語

chương trình nghiên cứu nâng cao sức mạnh hoả lực

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

ace - active cornering enhancement

ベトナム語

ace - active cornering enhancement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

ground enhancement material (gem)

ベトナム語

vật liệu cải thiện điện trở đất.

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

optical 202, with kaleidoscope enhancement.

ベトナム語

không phải mắt cô có màu nâu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

any physical enhancement is now permanent.

ベトナム語

công dụng tăng cường thể lực giờ là vĩnh viễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

tiny man, huge ego.

ベトナム語

g#227; l#249;n th#244;ng minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

your ego caused it.

ベトナム語

Đây là cái giá phải trả cho sự ngu ngốc của ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

oh. my own ego wall.

ベトナム語

oh ... vách tường riêng của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,779,289,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK