プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pambalat ng electrical tape
pambalat ng electrical tape
最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
eed electrical explosive device
hoả lực hiệu quả, hoả lực tiêu diệt, hoả lực thực sự
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tao electrical shore before.
tao iên bờ trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
um, basic electrical skills.
uh... vài kiến thức cơ bản về phẫu thuật người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- electrical properties of materials.
- tính dẫn điện của mấy thứ vật liệu. - rồi, rồi. hiểu ý anh rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
electrical restraint capacity reached.
Điện áp tăng đột ngột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you said you know electrical engineering?
anh nói mình biết về điện?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
electrical cable, car battery, leads.
dây điện, bình ắc quy, dây chì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
olgierd druchowicz, major, electrical engineer.
olgierd druchowicz, thiếu tá, kỹ sư điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: