検索ワード: elite (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

elite

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the elite.

ベトナム語

cừ nhất trong những tay cừ khôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cultural elite

ベトナム語

tập trung tiêu biểu nhất

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

we're elite.

ベトナム語

ta tinh nhuệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your elite commandos.

ベトナム語

biệt kích tinh nhuệ của mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an elite unit.

ベトナム語

what you got, staff sergeant? ln no time you made sergeant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"elite secret squad"?

ベトナム語

"biệt đội thành viên cấp cao"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

an elite undercover interspecies...

ベトナム語

một lực lượng đặc nhiệm hoạt động ngầm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

vietnamese culinary culture elite

ベトナム語

tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

succeed and you join the elite.

ベトナム語

thành công và anh sẽ được nhập đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i need a small, elite team.

ベトナム語

ta cần một đội nhỏ và tinh nhụê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they only accept the highly elite.

ベトナム語

họ chỉ chấp nhận những người xuất sắc nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

new camp, expert guards, the elite.

ベトナム語

trại mới, lính gác chuyên nghiệp, những tên xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it appears to be an elite crowd.

ベトナム語

nó chỉ dành cho những người ưu tú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

3000 elite troops couldn't stop them

ベトナム語

3000 ngự lâm quân tinh nhuệ đã không thể ngăn cản chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she probably thinks that she's elite.

ベトナム語

có thể cô ta nghĩ mình vượt trội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

elite guard. 40 enlisted men and officers.

ベトナム語

- lính canh ưu tú. - 40 quân nhân và sĩ quan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to introduce her to some elite donors.

ベトナム語

tôi muốn giới thiệu cổ với vài mạnh thường quân có máu mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so they sent in 20 elite operatives to retire him.

ベトナム語

nên họ cử 20 đặc vụ tinh nhuệ vào đưa hắn đi nghỉ hưu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an elite squad, probably a three-man team.

ベトナム語

một đội đặc nhiệm, có thể là 1 đội 3 người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he was a commander of an elite special forces unit.

ベトナム語

Ông ta từng chỉ huy 1 đơn vị tinh nhuệ của lực lượng đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,363,630 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK