検索ワード: embark (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

embark

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

miss, please embark

ベトナム語

- tiểu thư, cô có thể lên tàu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to embark on a new journey

ベトナム語

highlight] bḩt đâu cuộc hành trình mội 😍

最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they can embark on expeditions far from town,

ベトナム語

họ có thể bắt đầu những cuộc hành trình xa thị trấn,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

from which port do they propose to embark?

ベトナム語

chúng định lên tàu ở cảng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm about to embark on a great adventure.

ベトナム語

con sắp tham gia vào 1 chuyến phiêu lưu lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it might be premature to embark on such a radical programme.

ベトナム語

có thể là chưa chín mùi để theo đuổi một chương trình cấp tiến quá như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm about to embark upon a journey around the world.

ベトナム語

tôi sắp lao mình vào một chuyến du hành vòng quanh trái đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good to be here. and now, as we prepare to embark on this outstanding exercise...

ベトナム語

và giờ, xin giới thiệu tới mọi người ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thus, i caution you all, gentlemen, as you embark on your careers as alienists,

ベトナム語

vìvậy,tôicảnhbáotấtcả các anh, khi các anh bắt đầu sự nghiệp bác sĩ tâm thần,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this week, cast members from the show will embark on the "heroes" world tour.

ベトナム語

không. mà là về cử người của anh đi mà không chuẩn bị. "không rõ" có nghĩa martin có thể là bất cứ cái gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'm about to embark on one of the great challenges of my scientific career:

ベトナム語

tôivềđể thamgia vào một trongnhữngvĩđại tháchthứccủasựnghiệpkhoahọccủa tôi :

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

word has been received that you wish to embark your armies... on the cilician ships from the italian port of brundusium.

ベトナム語

- "xin chào. ta đã nhận được thư rằng ngài muốn đưa quân đội... lên tàu cilician từ cảng Ý ở brundusium.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

well, then, here we are. a little challenge for you all, as you embark upon your separate doctoral journeys, whatever they may be, mr. hawking.

ベトナム語

chúng ta đều ở đây cả, 1 thử thách nhỏ cho các em đây, khi các em dấn thân vào hành trình tiến sĩ độc lập...cái gì đó, hawking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- master is old ... he soon embarks , leaving only just us two .

ベトナム語

thầy đã già rồi, rỗi sẽ chỉ còn lại 2 ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,804,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK