プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
endorse it.
không. không. ký nhượng nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
endorse it over to me.
cho tôi tờ ngân phiếu đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- then i will endorse it.
rồi tôi sẽ xác nhận nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- endorse it "rita miller."
nào ký nhượng đi "rita miller". tôi biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i'll endorse your request.
tôi chấp nhận lời thỉnh cầu của cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i heartily endorse this event or product.
tôi chân thành ủng hộ sự kiện hay sản phẩm này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
many of the studies that endorse mbti are methodologically weak.
many of the studies that endorse mbti are methodologically weak.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
a hard place, vice regent, serving a will you do not endorse.
vị trí của ngươi khó khăn đấy, phó nhiếp chính, phụng sự theo ý mà ngươi không muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
after careful consideration, i've decided not to endorse your park.
sau khi cân nhắc tôi quyết đi.nh... -không bảo lãnh công viên của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and we are joined today by members of that diamond industry who wholeheartedly endorse your proposal.
và với tính chất trọng đại chúng ta có những vị khách đặc biệt, ngài rison và ngài simon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what if i could assure you that the administration would endorse a later march if tomorrow is called off?
sẽ thế nào nếu tôi... có thể bảo đảm với ông rằng nội các này... sẽ chấp thuận một cuộc diễn hành sau này... nếu vụ ngày mai được bãi bỏ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, if i endorse it, and then if i drop it - then somebody will get it. no, i just...
nếu tôi ký tên, rồi lỡ tôi làm rớt, có ai lượm được nó thì sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is it possible that such a representative body of honest, hard-working americans can endorse a candidate for the congress of our beloved country whose only claim to the office is that he killed a man?
có lẽ nào những người đại diện cho những công dân mỹ chăm chỉ, lương thiện lại ủng hộ một ứng cử viên đi họp quốc hội của đất nước thân yêu chúng ta người mà thành tích duy nhất của hắn là đã giết một con người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
taking a break from my wife, forgetting my son's birthday, and, uh, getting paid $2 million to endorse a whiskey when i could be doing a play somewhere.
xa vợ 1 thời gian, quên đi sinh nhật con trai tôi và lãnh số tiền 2 triệu đô để quảng cáo cho 1 loại whisky khi có thể tham gia đóng kịch ở đâu đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if michael j. fox endorses him, then i'll vote for him.
nếu michael j. fox ủng hộ hắn, tôi cũng sẽ bầu hắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: