検索ワード: endorse (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

endorse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

endorse it.

ベトナム語

không. không. ký nhượng nó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

endorse it over to me.

ベトナム語

cho tôi tờ ngân phiếu đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- then i will endorse it.

ベトナム語

rồi tôi sẽ xác nhận nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- endorse it "rita miller."

ベトナム語

nào ký nhượng đi "rita miller". tôi biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'll endorse your request.

ベトナム語

tôi chấp nhận lời thỉnh cầu của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i heartily endorse this event or product.

ベトナム語

tôi chân thành ủng hộ sự kiện hay sản phẩm này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

many of the studies that endorse mbti are methodologically weak.

ベトナム語

many of the studies that endorse mbti are methodologically weak.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

a hard place, vice regent, serving a will you do not endorse.

ベトナム語

vị trí của ngươi khó khăn đấy, phó nhiếp chính, phụng sự theo ý mà ngươi không muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after careful consideration, i've decided not to endorse your park.

ベトナム語

sau khi cân nhắc tôi quyết đi.nh... -không bảo lãnh công viên của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we are joined today by members of that diamond industry who wholeheartedly endorse your proposal.

ベトナム語

và với tính chất trọng đại chúng ta có những vị khách đặc biệt, ngài rison và ngài simon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if i could assure you that the administration would endorse a later march if tomorrow is called off?

ベトナム語

sẽ thế nào nếu tôi... có thể bảo đảm với ông rằng nội các này... sẽ chấp thuận một cuộc diễn hành sau này... nếu vụ ngày mai được bãi bỏ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, if i endorse it, and then if i drop it - then somebody will get it. no, i just...

ベトナム語

nếu tôi ký tên, rồi lỡ tôi làm rớt, có ai lượm được nó thì sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is it possible that such a representative body of honest, hard-working americans can endorse a candidate for the congress of our beloved country whose only claim to the office is that he killed a man?

ベトナム語

có lẽ nào những người đại diện cho những công dân mỹ chăm chỉ, lương thiện lại ủng hộ một ứng cử viên đi họp quốc hội của đất nước thân yêu chúng ta người mà thành tích duy nhất của hắn là đã giết một con người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

taking a break from my wife, forgetting my son's birthday, and, uh, getting paid $2 million to endorse a whiskey when i could be doing a play somewhere.

ベトナム語

xa vợ 1 thời gian, quên đi sinh nhật con trai tôi và lãnh số tiền 2 triệu đô để quảng cáo cho 1 loại whisky khi có thể tham gia đóng kịch ở đâu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if michael j. fox endorses him, then i'll vote for him.

ベトナム語

nếu michael j. fox ủng hộ hắn, tôi cũng sẽ bầu hắn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,540,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK