検索ワード: entrenched (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

entrenched

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

entrenched privilege.

ベトナム語

Đặc ân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm trying to change 100 years of entrenched dogma.

ベトナム語

em đang tính thay đổi... 100 năm giáo điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i see... but aren't minos' troops well-entrenched?

ベトナム語

thiếp hiểu... nhưng không phải quân đội minos rất cực đoan sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was ordered to overrun a machine gun nest, but got pinned down trying by an entrenched enemy.

ベトナム語

tôi đã ra lệnh vượt qua lưới đạn, nhưng chúng tôi bị địch vây chặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a conglomerate so deeply entrenched in the world's economy, that too big to fail to describing it.

ベトナム語

1 tập đoàn bám chắc vào nền kinh tế thế giới, tập đoàn đó lớn đến nỗi mà sự thất bại cũng không thể tới gần để mô tả nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

entrenched and outmoded, the leadership has shown itself fearful of the pioneering thoughts this committee and i have tried to imbue.

ベトナム語

với suy nghĩ cổ hủ, lãnh đạo cho thấy sự sợ hãi về những ý nghĩ tiên phong ủy ban này và tôi đã cố tiếp thu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,515,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK