検索ワード: environmental (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

environmental

ベトナム語

môi trường

最終更新: 2011-06-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

environmental age

ベトナム語

tuổi môi trường

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

environmental pollution

ベトナム語

Ô nhiễm môi trường

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

environmental collapse.

ベトナム語

thiếu hụt nước. và ô nhiễm môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

environmental awareness?

ベトナム語

quan tâm đến môi trường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- environmental entropy.

ベトナム語

sự tiến triển đang chờ chúng ta thiết kế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

environmental resource base

ベトナム語

sỞ tài nguyên môi trường

最終更新: 2020-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

environmental activist then.

ベトナム語

các hoạt động môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

variance, environmental (ve)

ベトナム語

biến dị do môi trường (ve)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

environmental release category

ベトナム語

hạng mục đối với việc xả chất thải ra môi trường

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

environmental assessment, integrated

ベトナム語

Đánh giá môi trường kết hợp

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

* japan environmental council.

ベトナム語

* japan environmental council.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

economic - social - environmental.

ベトナム語

kinh tế - xã hội - môi trường.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

epa environmental protection agency

ベトナム語

cơ quan (cục) bảo vệ môi trường

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

an environmental terrorist group.

ベトナム語

một nhóm khủng bố môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

environmental impact assessment (eia)

ベトナム語

Đánh giá tác động môi trường (eia)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- lt's for environmental studies.

ベトナム語

- khỉ thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

producing environmental impact report;

ベトナム語

lập báo cáo tác động mội trường;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

a militant environmental activist group.

ベトナム語

một nhóm các chiến sĩ bảo vệ môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sarcoidosis isn't infectious or environmental.

ベトナム語

có khi ta đúng và đó là bệnh sarcoid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,591,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK