人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
etc estimated time of completion
danh mục trang bị trong biểu biên chế
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
edc estimated date of completion
hệ thống xử lý điện tử các dữ liệu
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
eta estimated time of arrival
thời gian kết thúc (công việc) đã được tính toán
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
port of loading
cảng xếp hàng, cảng chất hàng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
completion of space
sự bổ sung một không gian
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
better completion of assigned tasks
through the training plan of the company
最終更新: 2019-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
utd upon completion of tdy will return to
công tác xong sẽ trở về …
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
time of birth
khám bệnh
最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
this time of year.
mùa này nóng lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
time of death?
thời gian tử vong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
"time of war."
"lúc có chiến sự."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
date and time of count
ngày, giờ kiểm đếm
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- best time of arrival.
- là lúc tốt nhất để đến thăm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at this time of night?
tại thời điểm tối nay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: