検索ワード: ethical (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ethical

ベトナム語

luân lý học

最終更新: 2013-09-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

- ethical?

ベトナム語

-Đạo đức?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ethical dilemma

ベトナム語

tình huống khó xử ( nan giải) về đạo đức

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

an ethical line.

ベトナム語

một ranh giới đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but is it ethical?

ベトナム語

nhưng nó có đạo lý không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it's an ethical..

ベトナム語

- đó là đạo đức..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-it's not ethical!

ベトナム語

không đạo đức tí nàol!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

an interesting ethical question.

ベトナム語

an interesting ethical question. một câu hỏi đạo lý thú vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no ethical problems in the family.

ベトナム語

không nên có vấn đề đạo đức trong gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

how is that not an ethical dilemma?

ベトナム語

sao lại không có vấn đề về đạo đức nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we are highly skilled and ethical professionals.

ベトナム語

chúng tôi có trình độ chuyên môn cao và coi trọng đạo đức nghề nghiệp.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so, how do you base your ethical decisions, then?

ベトナム語

vậy làm thế nào để có cơ sở xác định đạo đức của anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but an oversight committee declared us an ethical failure.

ベトナム語

nhưng ủy ban thanh tra tuyên bố đó là vi phạm đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i find myself in a bit of an ethical dilemma, kit.

ベトナム語

tôi tìm thấy chính mình trong một tình huống đạo đức khó xử, kit ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

just because he's a safety net doesn't make it ethical.

ベトナム語

chỉ vì ông ta là 1 mạng lưới an toàn. Điều đó ko thay đổi được bản chất của ông ta đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

foreman and cameron are too ethical and i'm too scared of getting sued.

ベトナム語

thôi bỏ đi. còn tôi thì quá sợ bị kiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

on the whole, you are both ethical in business matters... and certainly farsighted socially.

ベトナム語

nói tóm lại, ngươi được cả về mặt làm ăn... lẫn cả tầm nhìn xa trông rộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you have the slightest idea what a moral and ethical principal is? do you? !

ベトナム語

cô có bao giờ có 1 chút để ý tới đạo lý và trách nhiệm của người đứng đầu là gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i wonder if it's ethical to watch a man with binoculars and a long-focus lens.

ベトナム語

anh thắc mắc không biết có hợp đạo lý không khi theo dõi người ta bằng ống dòm và một cái thấu kính tầm xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you suppose it's ethical, even if you prove that he didn't commit a crime?

ベトナム語

em có cho là việc đó hợp đạo lý không, mặc dù để chứng minh là hắn không phạm tội?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,832,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK