プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
receive information
tiếp nhận thông tin
最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
container information:
thông tin về bình chứa hóa chất:
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
evaluate road condition
Đánh giá tình trạng đường
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
evaluate training results
Đánh giá thực tập tốt nghiệp
最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
evaluate as inbound missile.
Đánh giá tên lửa trong nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- to evaluate three players.
- Đánh giá 3 cầu thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
evaluate the specific work process?
đánh giá quá trình làm việc cụ thể là làm gì
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
evaluate valley periods and need areas
Đánh giá các thời kỳ lưu vực và khu vực cần thiết
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i was just sent here to evaluate you.
thẩm định khả năng của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not sure i can evaluate that, mr...
tôi không chắc có thể đánh giá được điều đó, thưa ngài...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i should evaluate you, you should evaluate me.
chỉ có tôi đánh giá được anh, chỉ có anh đánh giá được tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
once inside of it, we'll evaluate your connection.
một khi ở trong đó, chúng ta sẽ tìm hiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a near-death experience makes you re-evaluate.
một trải nghiệm kề cái chết khiến ngươi định giá lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm gonna evaluate you guys, individually and as a team.
tôi sẽ đánh giá các cậu, về mặt cá nhân và theo nhóm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow, they'll bring you in one by one and evaluate you.
ngày mai, họ sẽ lần lượt mang các bạn lên và ước lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ww--we're keeping you on retainer while we evaluate our options.
chúng tôi đang tìm sự phù hợp với anh như người hậu cần trong khi chúng tôi đánh giá các lựa chọn của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
study accounting information systems operated by construction joint stock companies in vietnam; evaluate accounting information systems by level of satisfaction of the users working for the construction joint stock companies in vietnam.
nghiên cứu nội dung htttkt tại các ctcpxd việt nam; Đánh giá hiệu quả htttkt dựa trên mức độ hài lòng của người sử dụng tại các ctcpxd việt nam.
最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:
参照: