検索ワード: evaluate information (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

evaluate information

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

information

ベトナム語

thông tin

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

英語

information.

ベトナム語

- thông tin cần thiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

information:

ベトナム語

hợp nhất

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

receive information

ベトナム語

tiếp nhận thông tin

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

container information:

ベトナム語

thông tin về bình chứa hóa chất:

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

evaluate road condition

ベトナム語

Đánh giá tình trạng đường

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

evaluate training results

ベトナム語

Đánh giá thực tập tốt nghiệp

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

evaluate as inbound missile.

ベトナム語

Đánh giá tên lửa trong nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- to evaluate three players.

ベトナム語

- Đánh giá 3 cầu thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

evaluate the specific work process?

ベトナム語

đánh giá quá trình làm việc cụ thể là làm gì

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

evaluate valley periods and need areas

ベトナム語

Đánh giá các thời kỳ lưu vực và khu vực cần thiết

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i was just sent here to evaluate you.

ベトナム語

thẩm định khả năng của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not sure i can evaluate that, mr...

ベトナム語

tôi không chắc có thể đánh giá được điều đó, thưa ngài...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i should evaluate you, you should evaluate me.

ベトナム語

chỉ có tôi đánh giá được anh, chỉ có anh đánh giá được tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

once inside of it, we'll evaluate your connection.

ベトナム語

một khi ở trong đó, chúng ta sẽ tìm hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a near-death experience makes you re-evaluate.

ベトナム語

một trải nghiệm kề cái chết khiến ngươi định giá lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm gonna evaluate you guys, individually and as a team.

ベトナム語

tôi sẽ đánh giá các cậu, về mặt cá nhân và theo nhóm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tomorrow, they'll bring you in one by one and evaluate you.

ベトナム語

ngày mai, họ sẽ lần lượt mang các bạn lên và ước lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ww--we're keeping you on retainer while we evaluate our options.

ベトナム語

chúng tôi đang tìm sự phù hợp với anh như người hậu cần trong khi chúng tôi đánh giá các lựa chọn của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

study accounting information systems operated by construction joint stock companies in vietnam; evaluate accounting information systems by level of satisfaction of the users working for the construction joint stock companies in vietnam.

ベトナム語

nghiên cứu nội dung htttkt tại các ctcpxd việt nam; Đánh giá hiệu quả htttkt dựa trên mức độ hài lòng của người sử dụng tại các ctcpxd việt nam.

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,095,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK