プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
except
ngoẠi lỆ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
except...
ngoại trừ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- except?
chuyện gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except you.
ngoại trừ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
except what?
- trừ cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- except for...
- ngoại trừ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except failure
nhưng nếu nói về thất bại thì tôi chẳng cần chuẩn bị gì
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all except me.
trừ ta ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except one, john.
ngoại trừ một, john
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- except one man.
- trừ một người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(scott) except...
chấp nhận...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all except loyalty.
tr? ḷng trung thành
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all except, goodbye.
còn một điều nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- except our imaginations.
- ngoại trừ trong trí tưởng tượng của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except i didn't!
trừ việc tôi không làm thế!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everybody except actors.
tất cả mọi người trừ diễn viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except iran. forget iran!
ngoại trừ lran.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except s.h.i.e.l.d...
ngoại trừ s.h.i.e.l.d...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: