検索ワード: exception (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

exception

ベトナム語

loại trừ, ngoại lệ.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

~exception (-)

ベトナム語

ng~oại lệ (-)

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

new exception

ベトナム語

ngoại lệ mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

no exception.

ベトナム語

không ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

change exception

ベトナム語

& sửa kiểu tập tin...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

memory exception.

ベトナム語

nằm ngoài bộ nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i am no exception

ベトナム語

phớt lờ

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i am that exception!

ベトナム語

tôi, ngoại lệ à!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm no exception.

ベトナム語

nó cũng không phải ngoại lệ

最終更新: 2023-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

exception, line %1: %2

ベトナム語

chèn:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i am an exception.

ベトナム語

nhưng tôi là một ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not an exception

ベトナム語

tôi thì không ngoại lệ

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- maybe with one exception.

ベトナム語

- có lẽ với một ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an exception occurred $(arg1).

ベトナム語

gặp ngoại lệ $(arg1).

最終更新: 2013-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the exception proves the rule

ベトナム語

ngoại lệ chứng tỏ quy tắc

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

every rule has an exception.

ベトナム語

mổi quy tắc cũng đều có một ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

enable/ disable this exception

ベトナム語

outline window title

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i'm making an exception.

ベトナム語

chú sẽ cho cháu một ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the boy himself is an exception.

ベトナム語

chính thằng bé đã là một ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- okay, i'll make an exception.

ベトナム語

- Được rồi, tôi sẽ có một ngoại lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,157,252 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK