検索ワード: exceptional (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

exceptional.

ベトナム語

Êm tai khiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- exceptional!

ベトナム語

- thật là ngoại lệ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are exceptional.

ベトナム語

em đúng là một người đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- exceptional power!

ベトナム語

anh đang làm cái quái gì thế hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an exceptional choice.

ベトナム語

một lựa chọn xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

watson this is exceptional.

ベトナム語

watson,đây là 1 ví dụ điển hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was very good, exceptional.

ベトナム語

nó rất hay, rất đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you, me we're exceptional.

ベトナム語

mi và ta... là những kẻ xuất chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ours is an exceptional history.

ベトナム語

quá khứ của chúng ta rất đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've never been exceptional.

ベトナム語

tôi chưa bao giờ đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

notes you have exceptional stamina.

ベトナム語

ghi chú rằng anh có khả năng chịu đựng khác thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

exceptional times, exceptional measures.

ベトナム語

thời kỳ phi thường thì cũng phải làm những việc tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your cultural unit has done exceptional work.

ベトナム語

Đơn vị văn hóa của các đồng chí đã hoàn thành một công trình đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one in particular shows exceptional promise.

ベトナム語

có một người đặc biệt thể hiện được triển vọng hiếm có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, you've done something exceptional, nico.

ベトナム語

hey, em đã làm được cái việc phi thường, nico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gourmets regard it as an exceptional delicacy.

ベトナム語

gourmets coi đó là một sự tinh tế cực kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. ma, you understand, this is an exceptional case

ベトナム語

Ông mã, xin hiểu cho, đây là trường hợp ngoại lệ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

although, i must say, he had an exceptional teacher.

ベトナム語

dẫu tôi phải nói, cậu ấy có một thầy giáo phi thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that exceptional beauty. no relation, i trust?

ベトナム語

còn cô gái xinh đẹp kia, không họ hàng gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the winchesters are exceptional men, but...they're just men.

ベトナム語

người nhà winchester là những người đàn ông phi thường... nhưng... họ chỉ là con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,088,642 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK