検索ワード: excuse me, whoever you are (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

excuse me, whoever you are

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

whoever you are.

ベトナム語

bất cứ ai cô ấy muốn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, whoever you are...

ベトナム語

này, dù anh có là ai...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or whoever you are.

ベトナム語

dù anh là ai, anh rất tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- listen, whoever you are,

ベトナム語

- không có đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

excuse me.

ベトナム語

- xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

英語

excuse me!

ベトナム語

có ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- excuse me.

ベトナム語

- xin l#7895;i - xin ch#224;o.

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:

英語

- excuse me?

ベトナム語

!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever you are, you're late.

ベトナム語

cho dù em là ai, em tới trễ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please, whoever you are, please.

ベトナム語

tôi xin anh, dù anh là ai, cho tôi xin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever you are, please help me!

ベトナム語

tôi không biết là ai, nhưng xin hãy cứu tôi! - marc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever you are... you're too late.

ベトナム語

dù mấy người là ai... thì cũng đến quá muộn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever you are, don't call again.

ベトナム語

dù ông là ai, đừng gọi đến nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right. whoever you are, thank you.

ベトナム語

Được rồi, cho dù ông là ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

listen to me, whoever you are, i am not scared of you.

ベトナム語

nghe đây, dù ông là ai, tôi cũng không sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

working with you, whoever you are ... not that fun.

ベトナム語

làm việc với cô, dù cô có là ai... chẳng vui lắm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever you are, i'm calling the police.

ベトナム語

dù ngươi là ai, ta sẽ gọi cảnh sát!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now, here you are, whoever you are, whatever you are.

ベトナム語

và giờ, ông ở đây, dù ông là ai, hay ông là bất cứ điều gì đi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whoever you are, thank you for bringing my son to me.

ベトナム語

cho dù các bạn là ai, rất cám ơn đã mang con trai tôi về với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are... a stranger. excuse me.

ベトナム語

Đúng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,205,857 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK