プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
expect
dự kiến.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
expect...
expect...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to expect
dự kiến
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- i expect.
chắc là có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and expect dep
mong dep
最終更新: 2022-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
i expect not.
- ...trừ khi có vấn đề
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't expect
Đừng mong có rượu bloody mary và đậu lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i expect to.
- cha cũng tính vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i expect nothing.
tôi không mong chờ gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you expect me?
anh có đợi tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- memmio i expect.
- memmio, dám lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do i expect you?
tôi chờ anh nghe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- they'ii expect that.
nguy hiểm lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
250 million well expect.
xứng đáng nhận 250 triệu đôla.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can hardly expect--
tôi khó lòng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't expect too much.
Đừng có mong nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we didn't expect you.
- chúng tôi không nghĩ là anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cops always expect trouble.
cảnh sát bao giờ chả chờ rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hostile indians, i expect.
chắc là người da đỏ gây hấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he'll never expect us.
hắn sẽ chẳng thể nào ngờ được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: