検索ワード: experiencing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

experiencing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

we are experiencing...

ベトナム語

chúng tôi đang gặp ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm experiencing ecstasy.

ベトナム語

tôi đang trải qua trạng thái xuất thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's experiencing flashbacks?

ベトナム語

cô ấy thấy những hồi tưởng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are experiencing a decompression.

ベトナム語

chúng ta đang gặp tình trạng giảm áp suất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you experiencing any disorientation?

ベトナム語

anh có bị mất phương hướng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like this pain you're experiencing.

ベトナム語

như cơn đau ông đang trải nghiệm vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the network is experiencing problems

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

-you are experiencing a car accident.

ベトナム語

trời, không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are experiencing a technical malfunction.

ベトナム語

chúng tôi đang gặp sự cố kỹ thuật .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you experiencing any neurological symptoms?

ベトナム語

anh có gặp bất kì triệu chứng thần kinh nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you experiencing any flu-like symptoms?

ベトナム語

bà có bị triệu chứng cúm nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have either of you been experiencing a compulsion

ベトナム語

có ai trong hai người cảm thấy thôi thúc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i'm already experiencing some leakage!

ベトナム語

nhưng tôi không kìm nổi nữa rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i feel the events i am experiencing must be recorded.

ベトナム語

tôi thấy những chuyện tôi đang trải qua phải được ghi lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he knows the aria, and he's experiencing the aria.

ベトナム語

anh ta biết về trường đoạn của mình, và anh ta tự trải nghiệm nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's experiencing some paralysis in his lower extremities.

ベトナム語

anh đang bị tê liệt chi dưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems that we are experiencing a slight power outage.

ベトナム語

có vẻ như là có một sự hao hụt năng lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wouldn't want to die without experiencing a love like that...

ベトナム語

cháu không muốn chết mà chưa trải qua một cuộc tình như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i explained to you... you're experiencing time out of order.

ベトナム語

và tôi đã giải thích cho cậu... cậu đang trải nghiệm qua thời gian không theo trật tự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

s.t.e.v.e. must be experiencing some kind of glitch.

ベトナム語

tôi ước cô có thể thấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,959,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK