検索ワード: expertise (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

expertise

ベトナム語

chuyên gia

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my expertise.

ベトナム語

chuyên môn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

professional expertise

ベトナム語

chuyên môn

最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

scope of expertise

ベトナム語

phạm vi hoạt động

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i need his expertise.

ベトナム語

tôi cần nghiên cứu về ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

asia-related expertise

ベトナム語

chuyên môn thuộc lãnh vực châu Á học

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

because of your expertise?

ベトナム語

vì chuyên môn của anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

expertise in problem solving.

ベトナム語

expertise in problem solving.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kicking ass is not your expertise.

ベトナム語

bạo lực không phải là chuyên môn của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your expertise with magical resurrection?

ベトナム語

Ý kiến chuyên môn của anh về ma thuật phục sinh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

l-i need your computer expertise.

ベトナム語

tôi cần sự am hiểu máy tính của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

supposed to be your area of expertise.

ベトナム語

có thể nó nằm trong chuyên môn của ông đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is his area of expertise, not mine.

ベトナム語

Đây là phần chuyên môn của anh ta, chứ không phải tôi. fitz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- one that uses all of our new expertise.

ベトナム語

- một nghề sẽ vận dụng tất cả những gì anh em ta thành thạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we all had our own areas of expertise.

ベトナム語

chúng ta đã có lĩnh vực chuyên môn riêng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tracking people down is your area of expertise.

ベトナム語

không đáng nếu tất cả họ đều đã chết. theo dõi người ta là lãnh vực chuyên môn của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

politics isn't really my area of expertise.

ベトナム語

chính trị không phải là lĩnh vực chuyên môn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my expertise lies in human attacks, not animals.

ベトナム語

chuyên môn của tôi là những vụ do con người làm, không phải động vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is... wildly outside my... field of expertise.

ベトナム語

chuyện này nằm ngoài chuyên môn của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, we're hitting your area of expertise, huh?

ベトナム語

có gì về vụ muskavich không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,340,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK