プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
explain
thanh minh
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
explain.
giải thích đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- explain!
- giải thích xem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do explain.
- giải thích đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
explain this!
giải thích chuyện này đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-do explain.
hi#7875;u r#245; h#417;n.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- explain, man!
- giải thích đê người ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
explain modes
nổ tung
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can explain.
anh có thể giải thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
explain yourself!
tự kiểm điểm đi !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i can explain.
- con có thể giải thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- explain myself?
- tôi đã ra ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll explain.
một ngày nào tôi sẽ nói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
grandma'll explain.
bà sẽ giải thích cho con sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i... i can explain.
- em có thể giải thích mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
look..... ..... i'll explain.
nhìn nè để anh giải thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sure. i'll explain.
- tôi sẽ nói với ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll explain everything.
anh sẽ giải thích mọi chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gordon didn't explain?
gordon không giải thích gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll explain later.
- tôi sẽ giải thích sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: