検索ワード: exploring (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

exploring

ベトナム語

thám hiểm

最終更新: 2010-12-09
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

exploring.

ベトナム語

Đi thám hiểm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have fun exploring

ベトナム語

vui chơi khám phá

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

exploring#t2_2112

ベトナム語

thám hiểm

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i've been exploring.

ベトナム語

anh đi khám phá lâu đài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no more exploring, please.

ベトナム語

xin đừng đi khám phá nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- then i'm going exploring.

ベトナム語

vậy con đi khám phá. - chờ đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

exploring before the war, making maps.

ベトナム語

Đi thám hiểm trước chiến tranh, vẽ bản đồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i think it's worth exploring.

ベトナム語

tôi nghĩ thứ này đáng để khám phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

luisa stayed exploring the bays around.

ベトナム語

luisa ở lại tiếp tục khám phá các vịnh khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it would seem appropriate that i do some exploring.

ベトナム語

dường như minh là người thích hợp cho mấy cái chuyện khám phá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

quentin, start exploring the best way for us move on.

ベトナム語

quentin, bắt đầu nghiên cứu giải pháp để xử lý chuyện này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"for the many hours we spent exploring the possible,

ベトナム語

trong nhiều thời gian ta đã bỏ ra cùng khám phá những điều khả thi..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i think that we need to be open to exploring something new.

ベトナム語

tôi nghĩ là chúng ta cần rộng lượng để khám phá những điều mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* oh, knowledge exploring * * is, oh, so lyrical *

ベトナム語

♪ khám phá tri thức thật là kì thú ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

if you're exploring the arctic, you need to make sacrifices.

ベトナム語

nếu các bạn đang khám phá bắc cực, các bạn cần làm lễ cúng bái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

about a year ago, we started exploring these outer sections.

ベトナム語

khoảng một năm trước, bọn tôi bắt đầu thăm dò các khu vực bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he uses his sense of touch, exploring their features with his hands.

ベトナム語

Ổng dùng xúc giác, khám phá những đường nét của họ bằng đôi tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and if you don't feel a connection between us worth exploring, well...

ベトナム語

và nếu cô không thấy mối liên kết giữa chúng ta đáng để khám phá, thì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

just staying at home, never exploring, never seeing what's out there?

ベトナム語

chỉ ngồi nhà không khám phá hay ngắm nhìn những thứ ở ngoài kia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,043,648,100 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK