プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
exploring
thám hiểm
最終更新: 2010-12-09 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
exploring.
Đi thám hiểm
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
have fun exploring
vui chơi khám phá
最終更新: 2014-08-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
exploring#t2_2112
最終更新: 2011-08-22 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
i've been exploring.
anh đi khám phá lâu đài.
no more exploring, please.
xin đừng đi khám phá nữa.
- then i'm going exploring.
vậy con đi khám phá. - chờ đã.
exploring before the war, making maps.
Đi thám hiểm trước chiến tranh, vẽ bản đồ.
i think it's worth exploring.
tôi nghĩ thứ này đáng để khám phá.
luisa stayed exploring the bays around.
luisa ở lại tiếp tục khám phá các vịnh khác.
it would seem appropriate that i do some exploring.
dường như minh là người thích hợp cho mấy cái chuyện khám phá
quentin, start exploring the best way for us move on.
quentin, bắt đầu nghiên cứu giải pháp để xử lý chuyện này...
"for the many hours we spent exploring the possible,
trong nhiều thời gian ta đã bỏ ra cùng khám phá những điều khả thi..
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i think that we need to be open to exploring something new.
tôi nghĩ là chúng ta cần rộng lượng để khám phá những điều mới.
* oh, knowledge exploring * * is, oh, so lyrical *
♪ khám phá tri thức thật là kì thú ♪
if you're exploring the arctic, you need to make sacrifices.
nếu các bạn đang khám phá bắc cực, các bạn cần làm lễ cúng bái.
about a year ago, we started exploring these outer sections.
khoảng một năm trước, bọn tôi bắt đầu thăm dò các khu vực bên ngoài.
he uses his sense of touch, exploring their features with his hands.
Ổng dùng xúc giác, khám phá những đường nét của họ bằng đôi tay.
and if you don't feel a connection between us worth exploring, well...
và nếu cô không thấy mối liên kết giữa chúng ta đáng để khám phá, thì...
just staying at home, never exploring, never seeing what's out there?
chỉ ngồi nhà không khám phá hay ngắm nhìn những thứ ở ngoài kia?