検索ワード: far reaching (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

far reaching

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

# to reaching

ベトナム語

# Để chạm tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

far

ベトナム語

xa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

so far

ベトナム語

ngay trước khi

最終更新: 2016-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

far away.

ベトナム語

càng xa càng tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how far?

ベトナム語

bao xa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

- real far.

ベトナム語

- rất xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how far?

ベトナム語

- chừng nửa dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

far infrared

ベトナム語

hồng ngoại

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

far enough.

ベトナム語

- Đủ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

/reaching my threshold

ベトナム語

reaching my threshold

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

far! very far.

ベトナム語

và rất cao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- far, far away.

ベトナム語

Đi xa lắm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

# so close to reaching

ベトナム語

# thật gần để chạm tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

now one finger reaching out.

ベトナム語

một ngón tay với đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you're reaching, carter.

ベトナム語

- cô sắp xa tầm với, carter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's reaching her lungs.

ベトナム語

nó đã lan đến phổi cô bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they're reaching epidemic proportions.

ベトナム語

chúng là gia tăng tỷ lệ dịch bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cherno alpha reaching target zone.

ベトナム語

cherno alpha đang tiến tới vùng mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and i'm slowly... reaching downstairs.

ベトナム語

và đang từ từ... xuống lầu đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i don't know. you're reaching.

ベトナム語

anh không biết. em nói xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,775,758,446 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK